Sampling

Định nghĩa Sampling là gì?

SamplingLấy mẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sampling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Trước khi ghi âm kỹ thuật số đã tiếp quản các ngành công nghiệp âm thanh và video, mọi thứ đều được ghi nhận trong analog. Âm thanh được ghi nhận với các thiết bị như băng cassette và hồ sơ. Video đã được ghi vào băng Beta và VHS. Các phương tiện truyền thông thậm chí còn thay đổi nội dung ở định dạng tương tự, sử dụng đa kênh băng âm thanh (ví dụ như 8-track) cho âm nhạc, và cuộn phim cho ghi hình. Phương pháp này liên quan đến rất nhiều tua và nhanh chóng chuyển tiếp, mà kết quả là một quá trình tốn nhiều thời gian.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Sampling? - Definition

Before digital recording took over the audio and video industries, everything was recorded in analog. Audio was recorded to devices like cassette tapes and records. Video was recorded to Beta and VHS tapes. The media was even edited in analog format, using multichannel audio tapes (such as 8-tracks) for music, and film reels for video recordings. This method involved a lot of rewinding and fast-forwarding, which resulted in a time-consuming process.

Understanding the Sampling

Thuật ngữ liên quan

  • Sample Rate
  • SAN

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *