Định nghĩa Scalable là gì?
Scalable là Scalable. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scalable - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
phần cứng hoặc phần mềm mở rộng có thể mở rộng để hỗ trợ khối lượng công việc ngày càng tăng. Khả năng này cho phép thiết bị máy tính và phần mềm chương trình phát triển theo thời gian, chứ không phải là cần phải được thay thế.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Scalable? - Definition
Scalable hardware or software can expand to support increasing workloads. This capability allows computer equipment and software programs to grow over time, rather than needing to be replaced.
Understanding the Scalable
Thuật ngữ liên quan
- SATA
- Scanner
Source: Scalable là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm