Định nghĩa Remote User là gì?
Remote User là remote User. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote User - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Một "người dùng từ xa" là như thế nào một người phụ nữ có thể tham khảo với chồng trong khi ông đang xem TV. Tuy nhiên, trong thế giới máy tính, người dùng từ xa là một người làm việc trên một máy tính từ một địa điểm từ xa. Ví dụ, nếu Bob lá nơi làm việc và quên để mang lại một tập tin với anh ta từ máy tính văn phòng của ông, ông có thể có thể kết nối với máy công việc của mình từ máy tính ở nhà của mình và lấy các tập tin. Khi Bob truy cập máy tính văn phòng của mình ở nhà, ông được coi là một người dùng từ xa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Remote User? - Definition
A "remote user" is how a woman might refer to her husband while he is watching TV. In the computer world, however, a remote user is someone who works on a computer from a remote location. For example, if Bob leaves work and forgets to bring a file with him from his office computer, he might be able to connect to his work machine from his home computer and grab the file. When Bob accesses his office computer from home, he is considered a remote user.
Understanding the Remote User
Thuật ngữ liên quan
- Remote Desktop
- Rendering
Source: Remote User là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm