Truncate

Định nghĩa Truncate là gì?

Truncatetruncate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Truncate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Để truncate một cái gì đó là để rút ngắn nó, hoặc một phần cắt của nó đi. Trong khoa học máy tính, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tài liệu tham khảo với các loại dữ liệu hoặc biến, chẳng hạn như số dấu chấm động và chuỗi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Truncate? - Definition

To truncate something is to shorten it, or cut part of it off. In computer science, the term is often used in reference to data types or variables, such as floating point numbers and strings.

Understanding the Truncate

Thuật ngữ liên quan

  • Troubleshooting
  • TTL

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *