Định nghĩa Heap là gì?
Heap là ban ơn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heap - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Một đống là một cấu trúc dữ liệu tạo thành "nút" có chứa giá trị. Một đống điển hình có một nút gốc ở phía trên cùng, có thể có hai hay nhiều nút con trực tiếp dưới nó. Mỗi nút có thể có hai hoặc nhiều nút con, mà có nghĩa là đống trở nên rộng lớn hơn với mỗi nút con. Khi được hiển thị trực quan, một đống trông giống như một cây xuống lộn ngược và hình dạng chung là một đống.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Heap? - Definition
A heap is a data structure made up of "nodes" that contain values. A typical heap has a root node at the top, which may have two or more child nodes directly below it. Each node can have two or more child nodes, which means the heap becomes wider with each child node. When displayed visually, a heap looks like an upside down tree and the general shape is a heap.
Understanding the Heap
Thuật ngữ liên quan
- Headphones
- Heartbleed
Source: Heap là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm