Định nghĩa Inode là gì?
Inode là inode. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inode - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Một inode (viết tắt của "chỉ số nút") là một cấu trúc dữ liệu Linux sử dụng để lưu trữ thông tin về một tập tin. Mỗi inode có một ID duy nhất xác định một tập tin cá nhân hoặc đối tượng khác trong hệ thống tập tin Linux.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Inode? - Definition
An inode (short for "index node") is a data structure Linux uses to store information about a file. Each inode has a unique ID that identifies an individual file or other object in the Linux file system.
Understanding the Inode
Thuật ngữ liên quan
- Inkjet
- Input
Source: Inode là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm