Định nghĩa Kibibyte là gì?
Kibibyte là Kibibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kibibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một kibibyte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu đó bằng từ 2 đến sức mạnh 10, hoặc 1.024 byte.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Kibibyte? - Definition
A kibibyte is a unit of data storage that equals 2 to the 10th power, or 1,024 bytes.
Understanding the Kibibyte
Thuật ngữ liên quan
- Keywords
- Kilobit
Source: Kibibyte là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm