String

Định nghĩa String là gì?

StringChuỗi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ String - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Một chuỗi là một kiểu dữ liệu được sử dụng trong lập trình, chẳng hạn như một số nguyên và đơn vị dấu chấm động, nhưng được sử dụng để đại diện cho văn bản chứ không phải là con số. Nó bao gồm một tập hợp các ký tự mà cũng có thể chứa khoảng trắng và số. Ví dụ, từ "bánh hamburger" và cụm từ "tôi đã ăn 3 hamburger" là hai xâu. Thậm chí là "12345" có thể được coi là một chuỗi, nếu được chỉ định một cách chính xác. Thông thường, các lập trình viên phải gửi kèm theo chuỗi trong dấu ngoặc kép cho các dữ liệu được công nhận như là một chuỗi và không phải là một số hoặc tên biến.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the String? - Definition

A string is a data type used in programming, such as an integer and floating point unit, but is used to represent text rather than numbers. It is comprised of a set of characters that can also contain spaces and numbers. For example, the word "hamburger" and the phrase "I ate 3 hamburgers" are both strings. Even "12345" could be considered a string, if specified correctly. Typically, programmers must enclose strings in quotation marks for the data to recognized as a string and not a number or variable name.

Understanding the String

Thuật ngữ liên quan

  • Streaming
  • Struct

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *