Định nghĩa Tebibyte là gì?
Tebibyte là tebibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tebibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Một tebibyte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu đó bằng từ 2 đến sức mạnh 40, hoặc 1.099.511.627.776 byte.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Tebibyte? - Definition
A tebibyte is a unit of data storage that equals 2 to the 40th power, or 1,099,511,627,776 bytes.
Understanding the Tebibyte
Thuật ngữ liên quan
- TCP/IP
- Technology Services
Source: Tebibyte là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm