Định nghĩa Zebibyte là gì?
Zebibyte là Zebibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zebibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Một zebibyte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu đó bằng từ 2 đến sức mạnh 70, hoặc 1.180.591.620.717.411.303.424 byte.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Zebibyte? - Definition
A zebibyte is a unit of data storage that equals 2 to the 70th power, or 1,180,591,620,717,411,303,424 bytes.
Understanding the Zebibyte
Thuật ngữ liên quan
- YouTube
- Zero Day Exploit
Source: Zebibyte là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm