Abandoned property

Định nghĩa Abandoned property là gì?

Abandoned propertyTài sản bị bỏ rơi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Abandoned property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài sản tự nguyện chối, từ bỏ, hoặc đầu hàng bởi chủ nhân của nó (s).

Definition - What does Abandoned property mean

Property voluntarily disclaimed, relinquished, or surrendered by its owner(s).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *