Abatement cost

Định nghĩa Abatement cost là gì?

Abatement costChi phí giảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Abatement cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chi phí phát sinh của các doanh nghiệp cho việc loại bỏ hoặc giảm âm sản phẩm phụ chính họ đã tạo ra; ví dụ, chi phí cần thiết cho một nhà máy lọc dầu để làm sạch ô nhiễm của riêng mình.

Definition - What does Abatement cost mean

A cost incurred by firms for the removal or reduction of a negative byproduct they themselves have created; for example, the fees required for an oil refinery to clean up its own pollution.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *