Định nghĩa Abbrochment là gì?
Abbrochment là Abbrochment. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Abbrochment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành vi độc quyền hàng hóa trên thị trường bằng cách mua tại bán buôn với ý định tái bán chúng tại bán lẻ. Còn được gọi là abbroachment.
Definition - What does Abbrochment mean
The act of monopolizing goods in a market by purchasing at wholesale with the intention of re-selling them at retail. Also called abbroachment.
Source: Abbrochment là gì? Business Dictionary