ABEND

Định nghĩa ABEND là gì?

ABENDAbend. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ABEND - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

END bất thường hoặc END thất bại. Hệ thống sụp đổ hoặc chấm dứt bất thường khác của một chương trình máy tính gây ra bởi cuộc xung đột bộ nhớ hoặc một số khác (thường là không xác định được) trục trặc.

Definition - What does ABEND mean

ABnormal END or ABortive END. System crash or other abnormal termination of a computer program caused by memory conflict or some other (usually unidentifiable) glitch.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *