Định nghĩa Ability-to-pay taxation là gì?
Ability-to-pay taxation là Khả năng để trả thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ability-to-pay taxation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một loại thuế được thu thập như một loại thuế lũy tiến. Về lý thuyết, thuế nên được thu thập dựa vào khả năng cá nhân của mỗi người nộp thuế để trả tiền cho họ.
Definition - What does Ability-to-pay taxation mean
A type of taxation that is collected as a progressive tax. In theory, taxes should be collected based upon each taxpayer's individual ability to pay them.
Source: Ability-to-pay taxation là gì? Business Dictionary