Allocation

Định nghĩa Allocation là gì?

AllocationPhân bổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài chính: ủy quyền An đến chi phí hoặc nghĩa vụ lên phải chịu một khoản tiền nhất định, cho một mục đích cụ thể, và trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition - What does Allocation mean

1. Finance: An authorization to incur expense or obligation up to a specified amount, for a specific purpose, and within a specific period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *