Accompanied transport

Định nghĩa Accompanied transport là gì?

Accompanied transportVận chuyển kèm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accompanied transport - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vận tải bằng đường sắt hoặc nước các loại xe, kể cả xe tải chở hàng, cùng với các tài xế.

Definition - What does Accompanied transport mean

Transportation via rail or water of vehicles, including freight trucks, along with the driver.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *