Định nghĩa Account activity là gì?
Account activity là Hoạt động tài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Account activity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phong trào của tiền (ví dụ như tiền gửi, rút tiền, lãi suất và phí dịch vụ) mà liên quan đến tài khoản trong một khoảng thời gian cụ thể. Các giao dịch này được tóm tắt trong báo cáo kết quả tài khoản và tạo thành một phần của phân tích tài khoản.
Definition - What does Account activity mean
Movement of monies (such as deposits, withdrawals, interest, and service charges) that pertain to an account during a particular period. These transactions are summarized in the account statement and form a part of account analysis.
Source: Account activity là gì? Business Dictionary