Account hold

Định nghĩa Account hold là gì?

Account holdGiữ tài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Account hold - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn chế đặt bởi một ngân hàng (hoặc bởi một số cơ quan có thẩm quyền khác) trên khả năng của một chủ tài khoản để truy cập vào các quỹ của mình. Điều này có thể xảy ra khi số dư trong tài khoản được cam kết như một tài sản thế chấp, hoặc khi cơ quan thuế hoặc một nơi lệnh của tòa án một lien trên đó. Xem thêm kiểm tra giữ.

Definition - What does Account hold mean

Restriction placed by a bank (or by some other competent authority) on an account holder's ability to access his or her funds. This may happen when the balance in the account is pledged as a collateral, or when tax authorities or a court order places a lien on it. See also check hold.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *