Định nghĩa Accounting control system là gì?
Accounting control system là Chiếm hệ thống điều khiển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting control system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp hoặc thủ tục hình thành nên hệ thống kiểm soát nội bộ hoàn chỉnh của một tổ chức. Hệ thống này là có liên quan với (1) đảm bảo phù hợp với chính sách và thủ tục kế toán, (2) bảo vệ tài sản của tổ chức, và (3) chuẩn bị các báo cáo đáng tin cậy và kịp thời về tài chính.
Definition - What does Accounting control system mean
Methods or procedures that form the complete internal control system of an organization. This system is concerned with (1) ensuring compliance with accounting policies and procedures, (2) protecting the organization's assets, and (3) preparing reliable and timely financial reports.
Source: Accounting control system là gì? Business Dictionary