Định nghĩa Accounting controls là gì?
Accounting controls là Điều khiển chiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting controls - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp và thủ tục mà các viện quản lý của một tổ chức đối với tài sản (1) bảo vệ, (2) các giao dịch ủy quyền, (3) màn hình giải ngân, và (4) đảm bảo tính chính xác và tính hợp lệ của hồ sơ kế toán. Xem thêm phân công nhiệm vụ.
Definition - What does Accounting controls mean
Methods and procedures which an organization's management institutes to (1) safeguard assets, (2) authorize transactions, (3) monitor disbursements, and (4) ensure the accuracy and validity of accounting records. See also segregation of duties.
Source: Accounting controls là gì? Business Dictionary