Định nghĩa Accounting error là gì?
Accounting error là Lỗi chiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting error - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lỗi định lượng do sơ suất hoặc sử dụng sai các chính sách kế toán và / hoặc các quy định của GAAP; bất kỳ chiếm sai lầm trừ gian lận.
Definition - What does Accounting error mean
Quantitative error caused by negligence or misapplication of accounting policies and/or the provisions of GAAP; any accounting mistake except fraud.
Source: Accounting error là gì? Business Dictionary