Assignable cause

Định nghĩa Assignable cause là gì?

Assignable causeNguyên nhân chuyển nhượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assignable cause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho nguyên nhân phổ biến.

Definition - What does Assignable cause mean

Alternative term for common cause.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *