Accounting risk

Định nghĩa Accounting risk là gì?

Accounting riskNguy cơ chiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting risk - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức độ mà các báo cáo tài chính của một tổ chức có thể bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái. Còn được gọi là tiếp xúc kế toán hoặc có nguy cơ dịch.

Definition - What does Accounting risk mean

Extent to which the financial statements of an organization can be affected by exchange rate fluctuations. Also called accounting exposure or translation risk.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *