Định nghĩa Accreted value là gì?
Accreted value là Giá trị bồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accreted value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền hiển thị trên bảng cân đối kế để phản ánh gốc và lãi tích lũy cho đến nay trên trái phiếu và các khoản đầu tư khác.
Definition - What does Accreted value mean
Amount shown on a balance sheet to reflect the principal and interest accrued to date on bonds and other investments.
Source: Accreted value là gì? Business Dictionary