Activity account

Định nghĩa Activity account là gì?

Activity accountTài khoản hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tên được đặt cho một tài khoản chỉ định của công việc hoạt động thực hiện cho một khu vực cụ thể, chẳng hạn như "vệ sinh và thu gom chất thải."

Definition - What does Activity account mean

The name given for a designated account of activity work performed for a specific area, such as "sanitation and waste collection."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *