Activity base

Định nghĩa Activity base là gì?

Activity baseCơ sở hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity base - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều này liên quan đến hoạt động sản xuất được sử dụng để chứng minh nhà máy nguyên cần thiết để sản xuất.

Definition - What does Activity base mean

This relates to production activity that is used to demonstrate factory overhead to production.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *