Activity chart

Định nghĩa Activity chart là gì?

Activity chartBiểu đồ hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity chart - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sơ đồ cho thấy các hoạt động hoặc các nhiệm vụ bao gồm một quá trình, âm mưu chống lại một quy mô thời gian (giờ, ngày, tuần, vv).

Definition - What does Activity chart mean

Diagram showing operations or tasks comprising a process, plotted against a time scale (hours, days, weeks, etc.).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *