Activity report

Định nghĩa Activity report là gì?

Activity reportBáo cáo hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tóm tắt thông tin nộp của từng nhân viên bán hàng để cung cấp thông tin chi tiết nhất định để công tác quản lý về các hoạt động và hiệu suất của mình trong khoảng thời gian nhất định. Nó bao gồm các thông tin như (1) số lần truy cập của khách hàng thực hiện, (2) các cuộc biểu tình thực hiện, và (3) các tài khoản mới mở.

Definition - What does Activity report mean

Summary submitted by each salesperson to provide certain details to the management about his or her activities and performance over a given period. It includes information such as (1) number of customer visits made, (2) demonstrations performed, and (3) new accounts opened.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *