Activity type

Định nghĩa Activity type là gì?

Activity typeLoại hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity type - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nỗ lực làm việc hoặc việc loại chức năng, chẳng hạn như phát triển, xây dựng, hoặc bảo trì.

Definition - What does Activity type mean

Work effort or job function category, such as development, construction, or maintenance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *