Activity

Định nghĩa Activity là gì?

ActivityHoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Số đo lường công việc được thực hiện để đầu vào chuyển đổi thành đầu ra.

Definition - What does Activity mean

1. General: Measurable amount of work performed to convert inputs into outputs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *