Định nghĩa Actuated equipment là gì?
Actuated equipment là Thiết bị Actuated. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Actuated equipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công suất thiết bị điều khiển.
Definition - What does Actuated equipment mean
Power driven equipment.
Source: Actuated equipment là gì? Business Dictionary