ADR

Định nghĩa ADR là gì?

ADRADR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ADR - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem chứng chỉ lưu ký Mỹ (ADR).

Definition - What does ADR mean

See American Depository Receipt (ADR).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *