Advance payment

Định nghĩa Advance payment là gì?

Advance paymentThanh toán trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Advance payment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thanh toán trước, thanh toán được thực hiện trên tài khoản, hoặc dự đoán của một trách nhiệm đội ngũ hoặc nghĩa vụ.

Definition - What does Advance payment mean

Prepayment, payment made on account, or in anticipation of a contingent liability or obligation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *