Advance procurement

Định nghĩa Advance procurement là gì?

Advance procurementMua sắm trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Advance procurement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Linh kiện, phụ tùng, hoặc vật liệu (đặc biệt là những người có thời gian dài dẫn) mà phải được mua trước khi nhu cầu thực tế của họ để duy trì một lịch trình sản xuất theo kế hoạch.

Definition - What does Advance procurement mean

Components, parts, or material (particularly those with long lead times) that must be acquired before their actual need to maintain a planned production schedule.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *