Advance

Định nghĩa Advance là gì?

AdvanceNâng cao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Advance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tăng lãi suất, hoặc trong giá thị trường của một mặt hàng, tốt, bất động sản, hay an ninh.

Definition - What does Advance mean

1. Increase in the interest rates, or in the market price of a commodity, good, property, or security.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *