Định nghĩa Adverse selection là gì?
Adverse selection là Lựa chọn bất lợi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Adverse selection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chấp nhận của công ty bảo hiểm của người xin trợ cấp uninsurable (hoặc tại một nguy cơ lớn hơn bình thường), nhưng thông tin che giấu hoặc làm sai lệch về tình trạng hoặc tình hình thực tế của họ. Phê duyệt hồ sơ của mình có tác dụng 'tiêu cực' về các công ty bảo hiểm, vì phí bảo hiểm bình thường được tính trên cơ sở hợp đồng bảo hiểm đang có sức khỏe tốt trung bình và làm việc trong môi trường không độc hại. Còn được gọi là antiselection.
Definition - What does Adverse selection mean
Insurance firm's acceptance of applicants who are uninsurable (or at a greater than normal risk), but conceal or falsify information about their actual condition or situation. Approval of their application has an 'adverse' effect on insurance companies, because normal insurance premiums are computed on the basis of policyholders being in average good health and employed in non-hazardous environments. Also called antiselection.
Source: Adverse selection là gì? Business Dictionary