Định nghĩa Air date là gì?
Air date là Ngày phát sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Air date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngày mà chương trình quảng cáo được phát sóng (phát sóng) trên một đài phát thanh hoặc truyền hình.
Definition - What does Air date mean
Date on which a commercial is aired (broadcast) on a radio or television station.
Source: Air date là gì? Business Dictionary