Air taxi

Định nghĩa Air taxi là gì?

Air taxiTaxi không khí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Air taxi - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhỏ, máy bay đường ngắn (thường là cánh quạt điều khiển hoặc một máy bay trực thăng), thường với sức chứa 20 hoặc ít hơn và một loạt hoạt động của khoảng 250 dặm (km).

Definition - What does Air taxi mean

Small, short haul aircraft (usually propeller driven or a helicopter), typically with a seating capacity of 20 or fewer and an operating range of about 250 miles (kilometers).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *