Allegation

Định nghĩa Allegation là gì?

AllegationViện cớ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allegation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khẳng định, chịu trách nhiệm, khiếu nại, hoặc tuyên bố của thực tế trong một vài tòa án, thực hiện bởi các bên người cam kết chứng minh điều đó.

Definition - What does Allegation mean

Assertion, charge, claim, or statement of fact in a court matter, made by the party who undertakes to prove it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *