Định nghĩa Alternative assets là gì?
Alternative assets là Tài sản thay thế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alternative assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một công cụ có giá trị mà không được bao gồm trên báo cáo tài chính. Một ví dụ của việc này có thể là một bộ sưu tập thẻ bóng chày trị giá $ 5,000.
Definition - What does Alternative assets mean
A valued instrument that is not included on a financial statement. An example of this could be a baseball card collection valued at $5,000.
Source: Alternative assets là gì? Business Dictionary