Định nghĩa Amortization expense là gì?
Amortization expense là Chi phí khấu hao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Amortization expense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chi phí áp dụng cho một tài sản có liên quan đến các hợp đồng nghiên cứu hoặc các quyền của nhà máy.
Definition - What does Amortization expense mean
The cost applied to an asset that involves research contracts or plant rights.
Source: Amortization expense là gì? Business Dictionary