Định nghĩa Apprenticeship là gì?
Apprenticeship là Sự học việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Apprenticeship - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp, trong đó học viên học nghề hoặc thương mại bằng kinh nghiệm thực tiễn khi làm việc với một công nhân lành nghề, thường theo một thỏa thuận bằng văn bản hoặc indentureship ngụ ý.
Definition - What does Apprenticeship mean
Method in which trainees learn a craft or trade by hands-on experience while working with a skilled worker, usually under a written or implied indentureship agreement.
Source: Apprenticeship là gì? Business Dictionary