Định nghĩa Appropriation account là gì?
Appropriation account là Tài khoản trích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Appropriation account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kế toán tổng hợp: Một phần của báo cáo thu nhập (lợi nhuận và tài khoản lỗ) giải thích cách lợi nhuận của một công ty đã được sử dụng để cổ tức chi trả, và / hoặc để tăng dự trữ ghi trong bảng cân đối. Nó nói gì xảy ra với lợi nhuận, thay vì làm thế nào nó đã kiếm được, và thường được thể hiện tách biệt với tuyên bố chính.
Definition - What does Appropriation account mean
1. General accounting: Part of the income statement (profit and loss account) that explains how a firm's profit has been used to pay dividends, and/or to increase reserves indicated in the balance sheet. It states what happens to profit, instead of how it was earned, and is usually shown separate from the main statement.
Source: Appropriation account là gì? Business Dictionary