Array

Định nghĩa Array là gì?

ArrayMảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Array - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Những khoản được sắp xếp theo hàng và cột, như trong một bảng.

Definition - What does Array mean

1. Items arranged in rows and columns, as in a table.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *