Assay

Định nghĩa Assay là gì?

AssayKhảo nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assay - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. định tính hoặc định lượng đánh giá của một chất. Xem thêm xét nghiệm sinh học.

Definition - What does Assay mean

1. Qualitative or quantitative evaluation of a substance. See also bioassay.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *