Định nghĩa Asset earning power là gì?
Asset earning power là Điện thu tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset earning power - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tỷ lệ sử dụng như một biện pháp khả năng sinh lời. Công thức: Lợi nhuận trước thuế thu nhập ÷ Tổng tài sản.
Definition - What does Asset earning power mean
Ratio used as a profitability measure. Formula: Earnings before income tax ÷ Total assets.
Source: Asset earning power là gì? Business Dictionary