Định nghĩa Asset management là gì?
Asset management là Quản lý tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quản lý thận trọng của tài sản (lỏng) investable, nhằm đạt được một tỷ lệ rủi ro thưởng tối ưu.
Definition - What does Asset management mean
Prudent administration of investable (liquid) assets, aimed at achieving an optimum risk-reward ratio.
Source: Asset management là gì? Business Dictionary