Asset purchase

Định nghĩa Asset purchase là gì?

Asset purchaseMua tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset purchase - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thỏa thuận giữa người mua và người bán để có được tài sản của tổ chức. Trong một cuộc mua tài sản, tài sản chỉ quy định chuyển quyền sở hữu từ người bán sang người mua. Tài sản phải được tái tựa đề cho chủ sở hữu mới, những người có khả năng để xác định trách nhiệm pháp lý sẽ được giả định.

Definition - What does Asset purchase mean

Agreement between buyer and seller to acquire an organization's assets. In an asset purchase, only specified assets transfer ownership from seller to buyer. Assets must be re-titled to the new owner who has the ability to determine which liabilities will be assumed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *