Asset redeployment

Định nghĩa Asset redeployment là gì?

Asset redeploymentBố trí lại tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset redeployment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc phân bổ lại tài sản kinh doanh mà không được sử dụng nhiều để tăng lợi nhuận. Tài sản có thể được bán với các quỹ sử dụng để phát triển một lĩnh vực kinh doanh.

Definition - What does Asset redeployment mean

Reallocating business assets which are not used much in order to increase profits. Assets may be sold with the funds used to grow another area of business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *